mirror of
https://github.com/jellyfin/jellyfin-kodi.git
synced 2024-11-10 12:16:12 +00:00
c904d32712
Translation: Jellyfin/Jellyfin Kodi Translate-URL: https://translate.jellyfin.org/projects/jellyfin/jellyfin-kodi/vi/
603 lines
15 KiB
Text
603 lines
15 KiB
Text
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"PO-Revision-Date: 2020-10-28 14:07+0000\n"
|
|
"Last-Translator: hoanghuy309 <hoanghuy309@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <https://translate.jellyfin.org/projects/jellyfin/"
|
|
"jellyfin-kodi/vi/>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Weblate 3.11.2\n"
|
|
|
|
msgctxt "#30170"
|
|
msgid "Recently Added TV Shows"
|
|
msgstr "Chương Trình TV Thêm Gần Đây"
|
|
|
|
msgctxt "#30164"
|
|
msgid "Audio max channels"
|
|
msgstr "Kênh âm thanh tối đa"
|
|
|
|
msgctxt "#30163"
|
|
msgid "Audio bitrate"
|
|
msgstr "Tốc độ bit âm thanh"
|
|
|
|
msgctxt "#30162"
|
|
msgid "Preferred audio codec"
|
|
msgstr "Mã hóa âm thanh ưa thích"
|
|
|
|
msgctxt "#30161"
|
|
msgid "Preferred video codec"
|
|
msgstr "Mã hóa video ưa thích"
|
|
|
|
msgctxt "#30160"
|
|
msgid "Max stream bitrate"
|
|
msgstr "Tốc độ bit tối đa của luồng phát"
|
|
|
|
msgctxt "#30116"
|
|
msgid "For Movies"
|
|
msgstr "Đối Với Phim"
|
|
|
|
msgctxt "#30115"
|
|
msgid "For Episodes"
|
|
msgstr "Đối với các tập"
|
|
|
|
msgctxt "#30114"
|
|
msgid "Offer delete after playback"
|
|
msgstr "Đề nghị xóa sau khi phát xong"
|
|
|
|
msgctxt "#30091"
|
|
msgid "Confirm file deletion"
|
|
msgstr "Xác nhận xóa tệp"
|
|
|
|
msgctxt "#30024"
|
|
msgid "Username"
|
|
msgstr "Tên Đăng Nhập"
|
|
|
|
msgctxt "#30022"
|
|
msgid "Advanced"
|
|
msgstr "Nâng cao"
|
|
|
|
msgctxt "#30016"
|
|
msgid "Device name"
|
|
msgstr "Tên thiết bị"
|
|
|
|
msgctxt "#30003"
|
|
msgid "Login method"
|
|
msgstr "Phương thức đăng nhập"
|
|
|
|
msgctxt "#30002"
|
|
msgid "Force HTTP playback"
|
|
msgstr "Bắt buộc phát qua HTTP"
|
|
|
|
msgctxt "#30001"
|
|
msgid "Server name"
|
|
msgstr "Tên máy chủ"
|
|
|
|
msgctxt "#30000"
|
|
msgid "Server address"
|
|
msgstr "Địa chỉ máy chủ"
|
|
|
|
msgctxt "#29999"
|
|
msgid "Jellyfin for Kodi"
|
|
msgstr "Jellyfin dành cho Kodi"
|
|
|
|
msgctxt "#30532"
|
|
msgid "Duration of the video library pop up"
|
|
msgstr "Thời gian cửa sổ bật lên của thư viện video"
|
|
|
|
msgctxt "#30531"
|
|
msgid "Enable new content"
|
|
msgstr "Bật nội dung mới"
|
|
|
|
msgctxt "#30530"
|
|
msgid "Enable server restart message"
|
|
msgstr "Bật thông báo khởi động lại máy chủ"
|
|
|
|
msgctxt "#30529"
|
|
msgid "Startup delay (in seconds)"
|
|
msgstr "Độ trễ khởi động (tính bằng giây)"
|
|
|
|
msgctxt "#30528"
|
|
msgid "Permanent users"
|
|
msgstr "Người dùng thường xuyên"
|
|
|
|
msgctxt "#30527"
|
|
msgid "Ignore specials in next episodes"
|
|
msgstr "Bỏ qua phần đặc biệt trong các tập tiếp theo"
|
|
|
|
msgctxt "#30524"
|
|
msgid "Transcode VC-1"
|
|
msgstr "Chuyển mã VC-1"
|
|
|
|
msgctxt "#30523"
|
|
msgid "Transcode MPEG2"
|
|
msgstr "Chuyển mã MPEG2"
|
|
|
|
msgctxt "#30522"
|
|
msgid "Transcode H265/HEVC"
|
|
msgstr "Chuyển mã H265/HEVC"
|
|
|
|
msgctxt "#30521"
|
|
msgid "Jump back on resume (in seconds)"
|
|
msgstr "Quay lại tiếp tục (trong vài giây)"
|
|
|
|
msgctxt "#30520"
|
|
msgid "Skip the delete confirmation (use at your own risk)"
|
|
msgstr "Bỏ qua xác nhận xóa (sử dụng tự chịu rủi ro)"
|
|
|
|
msgctxt "#30519"
|
|
msgid "Ask to play trailers"
|
|
msgstr "Yêu cầu phát đoạn giới thiệu"
|
|
|
|
msgctxt "#30518"
|
|
msgid "Enable cinema mode"
|
|
msgstr "Bật chế độ rạp chiếu phim"
|
|
|
|
msgctxt "#30517"
|
|
msgid "Network credentials"
|
|
msgstr "Chứng chỉ mạng"
|
|
|
|
msgctxt "#30516"
|
|
msgid "Playback"
|
|
msgstr "Phát lại"
|
|
|
|
msgctxt "#30515"
|
|
msgid "Paging - max items requested (default: 15)"
|
|
msgstr "Phân trang - tối đa các mục được yêu cầu (mặc định: 15)"
|
|
|
|
msgctxt "#30511"
|
|
msgid "Playback mode"
|
|
msgstr "Chế độ phát lại"
|
|
|
|
msgctxt "#30509"
|
|
msgid "Enable music library"
|
|
msgstr "Bật thư viện nhạc"
|
|
|
|
msgctxt "#30507"
|
|
msgid "Enable notification if update count is greater than"
|
|
msgstr "Bật thông báo nếu số lượng cập nhật lớn hơn"
|
|
|
|
msgctxt "#30506"
|
|
msgid "Sync"
|
|
msgstr "Đồng bộ"
|
|
|
|
msgctxt "#30504"
|
|
msgid "Use alternate device name"
|
|
msgstr "Sử dụng tên thiết bị thay thế"
|
|
|
|
msgctxt "#30500"
|
|
msgid "Verify connection"
|
|
msgstr "Xác thực kết nối"
|
|
|
|
msgctxt "#30412"
|
|
msgid "Transcode"
|
|
msgstr "Chuyển mã"
|
|
|
|
msgctxt "#30410"
|
|
msgid "Refresh this item"
|
|
msgstr "Làm mới mục này"
|
|
|
|
msgctxt "#30409"
|
|
msgid "Delete from Jellyfin"
|
|
msgstr "Xóa khỏi Jellyfin"
|
|
|
|
msgctxt "#30408"
|
|
msgid "Settings"
|
|
msgstr "Cài Đặt"
|
|
|
|
msgctxt "#30406"
|
|
msgid "Remove from favorites"
|
|
msgstr "Loại bỏ khỏi mục ưa thích"
|
|
|
|
msgctxt "#30405"
|
|
msgid "Add to favorites"
|
|
msgstr "Thêm vào mục ưa thích"
|
|
|
|
msgctxt "#30402"
|
|
msgid "Jellyfin transcode"
|
|
msgstr "Chuyển mã Jellyfin"
|
|
|
|
msgctxt "#30401"
|
|
msgid "Jellyfin options"
|
|
msgstr "Tùy chọn Jellyfin"
|
|
|
|
msgctxt "#30305"
|
|
msgid "TV Shows"
|
|
msgstr "Chương Trình TV"
|
|
|
|
msgctxt "#30302"
|
|
msgid "Movies"
|
|
msgstr "Phim"
|
|
|
|
msgctxt "#30258"
|
|
msgid "Unwatched Music videos"
|
|
msgstr "Video nhạc chưa xem"
|
|
|
|
msgctxt "#30257"
|
|
msgid "In progress Music videos"
|
|
msgstr "Video nhạc đang chiếu"
|
|
|
|
msgctxt "#30256"
|
|
msgid "Recently added Music videos"
|
|
msgstr "Video nhạc đã thêm gần đây"
|
|
|
|
msgctxt "#30255"
|
|
msgid "Favourite Albums"
|
|
msgstr "Albums Yêu Thích"
|
|
|
|
msgctxt "#30254"
|
|
msgid "Favourite Photos"
|
|
msgstr "Ảnh Yêu Thích"
|
|
|
|
msgctxt "#30253"
|
|
msgid "Favourite Home Videos"
|
|
msgstr "Video Trang chủ Yêu thích"
|
|
|
|
msgctxt "#30252"
|
|
msgid "Recently added Photos"
|
|
msgstr "Ảnh được thêm gần đây"
|
|
|
|
msgctxt "#30251"
|
|
msgid "Recently added Home Videos"
|
|
msgstr "Video Trang chủ được thêm gần đây"
|
|
|
|
msgctxt "#30249"
|
|
msgid "Enable welcome message"
|
|
msgstr "Bật thông báo chào mừng"
|
|
|
|
msgctxt "#30239"
|
|
msgid "Reset local Kodi database"
|
|
msgstr "Đặt lại cơ sở dữ liệu Kodi cục bộ"
|
|
|
|
msgctxt "#30235"
|
|
msgid "Interface"
|
|
msgstr "Giao Diện"
|
|
|
|
msgctxt "#30230"
|
|
msgid "Recommended Items"
|
|
msgstr "Các Mục Được Đề Xuất"
|
|
|
|
msgctxt "#30229"
|
|
msgid "Random Items"
|
|
msgstr "Các Mục Ngẫu Nhiên"
|
|
|
|
msgctxt "#30189"
|
|
msgid "Unwatched Movies"
|
|
msgstr "Phim Chưa Xem"
|
|
|
|
msgctxt "#30182"
|
|
msgid "Favorite Episodes"
|
|
msgstr "Các Tập Yêu Thích"
|
|
|
|
msgctxt "#30181"
|
|
msgid "Favorite Shows"
|
|
msgstr "Chương Trình Yêu Thích"
|
|
|
|
msgctxt "#30180"
|
|
msgid "Favorite Movies"
|
|
msgstr "Phim Yêu Thích"
|
|
|
|
msgctxt "#30179"
|
|
msgid "Next Episodes"
|
|
msgstr "Tập Tiếp Theo"
|
|
|
|
msgctxt "#30178"
|
|
msgid "In Progress Episodes"
|
|
msgstr "Các Tập Đang Chiếu"
|
|
|
|
msgctxt "#30177"
|
|
msgid "In Progress Movies"
|
|
msgstr "Các Phim Đang Chiếu"
|
|
|
|
msgctxt "#30175"
|
|
msgid "Recently Added Episodes"
|
|
msgstr "Các Tập Đã Thêm Gần Đây"
|
|
|
|
msgctxt "#30174"
|
|
msgid "Recently Added Movies"
|
|
msgstr "Phim Đã Thêm Gần Đây"
|
|
|
|
msgctxt "#30171"
|
|
msgid "In Progress TV Shows"
|
|
msgstr "Chương Trình TV Đang Chiếu"
|
|
|
|
msgctxt "#30602"
|
|
msgid "Password"
|
|
msgstr "Mật khẩu"
|
|
|
|
msgctxt "#30547"
|
|
msgid "Display message"
|
|
msgstr "Hiển thị thông báo"
|
|
|
|
msgctxt "#30545"
|
|
msgid "Enable server offline"
|
|
msgstr "Bật tính năng máy chủ ngoại tuyến"
|
|
|
|
msgctxt "#30543"
|
|
msgid "Username or email"
|
|
msgstr "Tên đăng nhập hoặc thư điện tử"
|
|
|
|
msgctxt "#30540"
|
|
msgid "Manual login"
|
|
msgstr "Đăng nhập thủ công"
|
|
|
|
msgctxt "#30539"
|
|
msgid "Login"
|
|
msgstr "Đăng Nhập"
|
|
|
|
msgctxt "#30537"
|
|
msgid "Transcode Hi10P"
|
|
msgstr "Chuyển mã Hi10P"
|
|
|
|
msgctxt "#30536"
|
|
msgid "Allow the screensaver during syncs"
|
|
msgstr "Cho phép trình bảo vệ màn hình trong khi đồng bộ"
|
|
|
|
msgctxt "#30535"
|
|
msgid "Generate a new device Id"
|
|
msgstr "Tạo mã ID thiết bị mới"
|
|
|
|
msgctxt "#30157"
|
|
msgid "Enable enhanced artwork (i.e. cover art)"
|
|
msgstr "Bật tính năng ảnh bìa minh họa nâng cao (ví dụ: ảnh kìa khổ rộng )"
|
|
|
|
msgctxt "#30534"
|
|
msgid "Notifications (in seconds)"
|
|
msgstr "Thông báo (tính bằng giây)"
|
|
|
|
msgctxt "#30533"
|
|
msgid "Duration of the music library pop up"
|
|
msgstr "Thời gian cửa sổ bật lên của thư viện nhạc"
|
|
|
|
msgctxt "#30512"
|
|
msgid "Enable artwork caching"
|
|
msgstr "Bật tính năng bộ nhớ đệm cho ảnh bìa minh họa"
|
|
|
|
msgctxt "#33111"
|
|
msgid "Reset the local database to apply the playback mode change."
|
|
msgstr "Đặt lại cơ sở dữ liệu cục bộ để áp dụng thay đổi chế độ phát lại."
|
|
|
|
msgctxt "#33110"
|
|
msgid "Restart Kodi to take effect."
|
|
msgstr "Khởi động lại Kodi để có hiệu lực."
|
|
|
|
msgctxt "#33109"
|
|
msgid "Plugin"
|
|
msgstr "Plugin"
|
|
|
|
msgctxt "#33108"
|
|
msgid "Notifications are delayed during video playback (except live tv)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông báo bị trễ trong khi phát lại video (ngoại trừ truyền hình trực tiếp)."
|
|
|
|
msgctxt "#33107"
|
|
msgid "Users added to the session (no space between users). (eg username,username2)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Người dùng được thêm vào phiên (không có khoảng trống giữa những người dùng) "
|
|
"(ví dụ: username,username2)"
|
|
|
|
msgctxt "#33106"
|
|
msgid "Enable the option to transcode"
|
|
msgstr "Bật tùy chọn để chuyển mã"
|
|
|
|
msgctxt "#33105"
|
|
msgid "Enable the context menu"
|
|
msgstr "Bật menu ngữ cảnh"
|
|
|
|
msgctxt "#33104"
|
|
msgid "Find more info in the github wiki/Create-and-restore-from-backup."
|
|
msgstr "Tìm thêm thông tin trong GitHub wiki / Create-and-restore-from-backup."
|
|
|
|
msgctxt "#33102"
|
|
msgid "Resume the previous sync?"
|
|
msgstr "Tiếp tục đồng bộ hóa trước đó?"
|
|
|
|
msgctxt "#33101"
|
|
msgid "Since you are using native playback mode with music enabled, do you want to import music rating from files?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vì bạn đang sử dụng chế độ phát lại gốc có bật nhạc, bạn có muốn nhập xếp "
|
|
"hạng nhạc từ tệp không?"
|
|
|
|
msgctxt "#33099"
|
|
msgid "Install the server plugin Kodi Sync Queue to automatically apply Jellyfin library updates at startup. This setting can be found in the add-on settings > sync options > Enable Kodi Sync Queue."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cài đặt plugin máy chủ Kodi Sync Queue để tự động áp dụng các bản cập nhật "
|
|
"thư viện Jellyfin khi khởi động. Bạn có thể tìm thấy cài đặt này trong cài "
|
|
"đặt tiện ích bổ sung> tùy chọn đồng bộ hóa> Bật hàng đợi đồng bộ hóa Kodi."
|
|
|
|
msgctxt "#33097"
|
|
msgid "Important, cleanonupdate was removed in your advanced settings to prevent conflict with Jellyfin for Kodi. Kodi will restart now."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quan trọng, phần mềm dọn dẹp đã bị xóa trong cài đặt nâng cao của bạn để "
|
|
"tránh xung đột với Jellyfin cho Kodi. Kodi sẽ khởi động lại ngay bây giờ."
|
|
|
|
msgctxt "#33093"
|
|
msgid "Backup folder"
|
|
msgstr "Thư mục sao lưu"
|
|
|
|
msgctxt "#33092"
|
|
msgid "Create a backup"
|
|
msgstr "Tạo một bản sao lưu"
|
|
|
|
msgctxt "#33091"
|
|
msgid "Created backup at:"
|
|
msgstr "Đã tạo bản sao lưu tại:"
|
|
|
|
msgctxt "#33090"
|
|
msgid "Replace existing backup?"
|
|
msgstr "Thay thế bản sao lưu hiện có?"
|
|
|
|
msgctxt "#33089"
|
|
msgid "Enter folder name for backup"
|
|
msgstr "Nhập tên thư mục để sao lưu"
|
|
|
|
msgctxt "#33088"
|
|
msgid "Database reset has completed, Kodi will now restart to apply the changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt lại cơ sở dữ liệu đã hoàn tất, Kodi bây giờ sẽ khởi động lại để áp dụng "
|
|
"các thay đổi."
|
|
|
|
msgctxt "#33087"
|
|
msgid "Reset all Jellyfin add-on settings?"
|
|
msgstr "Đặt lại tất cả cài đặt tiện ích bổ sung Jellyfin?"
|
|
|
|
msgctxt "#33086"
|
|
msgid "Remove all cached artwork?"
|
|
msgstr "Xóa tất cả ảnh bìa minh họa đã lưu trong bộ nhớ cache?"
|
|
|
|
msgctxt "#33074"
|
|
msgid "Are you sure you want to reset your local Kodi database?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn đặt lại cơ sở dữ liệu Kodi cục bộ của mình không?"
|
|
|
|
msgctxt "#33064"
|
|
msgid "Remove user from the session"
|
|
msgstr "Xóa người dùng khỏi phiên"
|
|
|
|
msgctxt "#33063"
|
|
msgid "Remove user"
|
|
msgstr "Xóa người dùng"
|
|
|
|
msgctxt "#33062"
|
|
msgid "Add user"
|
|
msgstr "Thêm người dùng"
|
|
|
|
msgctxt "#33061"
|
|
msgid "Add/Remove user from the session"
|
|
msgstr "Thêm / Xóa người dùng khỏi phiên"
|
|
|
|
msgctxt "#33060"
|
|
msgid "Sync theme media"
|
|
msgstr "Đồng bộ hóa chủ đề phương tiện"
|
|
|
|
msgctxt "#33058"
|
|
msgid "Perform local database reset"
|
|
msgstr "Thực hiện thiết lập lại cơ sở dữ liệu cục bộ"
|
|
|
|
msgctxt "#33054"
|
|
msgid "Add user to session"
|
|
msgstr "Thêm người dùng vào phiên"
|
|
|
|
msgctxt "#33049"
|
|
msgid "New"
|
|
msgstr "Mới"
|
|
|
|
msgctxt "#33048"
|
|
msgid "You may need to verify your network credentials in the add-on settings or use the Jellyfin path substitution to format your path correctly (Jellyfin dashboard > library). Stop syncing?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể cần phải xác minh thông tin đăng nhập mạng của mình trong cài đặt "
|
|
"tiện ích bổ sung hoặc sử dụng thay thế đường dẫn Jellyfin để định dạng đường "
|
|
"dẫn của bạn một cách chính xác (bảng điều khiển Jellyfin> thư viện). Dừng "
|
|
"đồng bộ hóa?"
|
|
|
|
msgctxt "#33047"
|
|
msgid "Kodi can't locate file:"
|
|
msgstr "Kodi không thể định vị tệp:"
|
|
|
|
msgctxt "#33039"
|
|
msgid "Enable music library?"
|
|
msgstr "Bật thư viện nhạc?"
|
|
|
|
msgctxt "#33037"
|
|
msgid "Native (direct paths)"
|
|
msgstr "Gốc (đường dẫn trực tiếp)"
|
|
|
|
msgctxt "#33036"
|
|
msgid "Add-on (default)"
|
|
msgstr "Tiện ích bổ sung (mặc định)"
|
|
|
|
msgctxt "#33035"
|
|
msgid "Caution! If you choose Native mode, certain Jellyfin features will be missing, such as: Jellyfin cinema mode, direct stream/transcode options and parental access schedule."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thận trọng! Nếu bạn chọn chế độ Gốc, một số tính năng nhất định của Jellyfin "
|
|
"sẽ bị thiếu, chẳng hạn như: chế độ rạp chiếu phim Jellyfin, các tùy chọn "
|
|
"phát trực tiếp / chuyển mã và lịch truy cập của phụ huynh."
|
|
|
|
msgctxt "#33033"
|
|
msgid "A new device Id has been generated. Kodi will now restart."
|
|
msgstr "ID thiết bị mới đã được tạo. Kodi bây giờ sẽ khởi động lại."
|
|
|
|
msgctxt "#33025"
|
|
msgid "Completed in:"
|
|
msgstr "Hoàn thành trong:"
|
|
|
|
msgctxt "#33016"
|
|
msgid "Play trailers?"
|
|
msgstr "Phát đoạn giới thiệu?"
|
|
|
|
msgctxt "#33015"
|
|
msgid "Delete file from Jellyfin?"
|
|
msgstr "Xóa tệp khỏi Jellyfin?"
|
|
|
|
msgctxt "#33014"
|
|
msgid "Choose the subtitles stream"
|
|
msgstr "Chọn luồng phụ đề"
|
|
|
|
msgctxt "#33013"
|
|
msgid "Choose the audio stream"
|
|
msgstr "Chọn luồng phát âm thanh"
|
|
|
|
msgctxt "#33009"
|
|
msgid "Invalid username or password"
|
|
msgstr "Sai tên đăng nhập hoặc mật khẩu"
|
|
|
|
msgctxt "#33006"
|
|
msgid "Server is restarting"
|
|
msgstr "Máy chủ đang khởi động lại"
|
|
|
|
msgctxt "#33000"
|
|
msgid "Welcome"
|
|
msgstr "Chào mừng"
|
|
|
|
msgctxt "#30617"
|
|
msgid "Server or port cannot be empty"
|
|
msgstr "Máy chủ hoặc cổng không được để trống"
|
|
|
|
msgctxt "#30616"
|
|
msgid "Connect"
|
|
msgstr "Kết nối"
|
|
|
|
msgctxt "#30615"
|
|
msgid "Host"
|
|
msgstr "Máy chủ"
|
|
|
|
msgctxt "#30614"
|
|
msgid "Connect to server"
|
|
msgstr "Kết nối với máy chủ"
|
|
|
|
msgctxt "#30613"
|
|
msgid "Change Jellyfin Connect user"
|
|
msgstr "Thay đổi người dùng Kết nối Jellyfin"
|
|
|
|
msgctxt "#30612"
|
|
msgid "Please sign in"
|
|
msgstr "Hãy đăng nhập"
|
|
|
|
msgctxt "#30611"
|
|
msgid "Manually add server"
|
|
msgstr "Thêm máy chủ theo cách thủ công"
|
|
|
|
msgctxt "#30610"
|
|
msgid "Connect to"
|
|
msgstr "Kết nối với"
|
|
|
|
msgctxt "#30609"
|
|
msgid "Unable to connect to the selected server"
|
|
msgstr "Không thể kết nối với máy chủ đã chọn"
|
|
|
|
msgctxt "#30608"
|
|
msgid "Username or password cannot be empty"
|
|
msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu không được để trống"
|
|
|
|
msgctxt "#30607"
|
|
msgid "Select main server"
|
|
msgstr "Chọn máy chủ chính"
|
|
|
|
msgctxt "#30606"
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Huỷ bỏ"
|
|
|
|
msgctxt "#30605"
|
|
msgid "Sign in"
|
|
msgstr "Đăng nhập"
|