mirror of
https://github.com/jellyfin/jellyfin-kodi.git
synced 2024-12-26 18:56:15 +00:00
75469b1806
Translation: Jellyfin/Jellyfin Kodi Translate-URL: https://translate.jellyfin.org/projects/jellyfin/jellyfin-kodi/vi/
695 lines
18 KiB
Text
695 lines
18 KiB
Text
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"PO-Revision-Date: 2020-10-31 23:35+0000\n"
|
|
"Last-Translator: Khang Phan <henrypan16@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <https://translate.jellyfin.org/projects/jellyfin/"
|
|
"jellyfin-kodi/vi/>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Weblate 3.11.2\n"
|
|
|
|
msgctxt "#30170"
|
|
msgid "Recently Added TV Shows"
|
|
msgstr "Chương Trình TV Thêm Gần Đây"
|
|
|
|
msgctxt "#30164"
|
|
msgid "Audio max channels"
|
|
msgstr "Kênh âm thanh tối đa"
|
|
|
|
msgctxt "#30163"
|
|
msgid "Audio bitrate"
|
|
msgstr "Tốc độ bit âm thanh"
|
|
|
|
msgctxt "#30162"
|
|
msgid "Preferred audio codec"
|
|
msgstr "Mã hóa âm thanh ưa thích"
|
|
|
|
msgctxt "#30161"
|
|
msgid "Preferred video codec"
|
|
msgstr "Mã hóa video ưa thích"
|
|
|
|
msgctxt "#30160"
|
|
msgid "Max stream bitrate"
|
|
msgstr "Tốc độ bit tối đa của luồng phát"
|
|
|
|
msgctxt "#30116"
|
|
msgid "For Movies"
|
|
msgstr "Đối Với Phim"
|
|
|
|
msgctxt "#30115"
|
|
msgid "For Episodes"
|
|
msgstr "Đối với các tập"
|
|
|
|
msgctxt "#30114"
|
|
msgid "Offer delete after playback"
|
|
msgstr "Đề nghị xóa sau khi phát xong"
|
|
|
|
msgctxt "#30091"
|
|
msgid "Confirm file deletion"
|
|
msgstr "Xác nhận xóa tệp"
|
|
|
|
msgctxt "#30024"
|
|
msgid "Username"
|
|
msgstr "Tên Đăng Nhập"
|
|
|
|
msgctxt "#30022"
|
|
msgid "Advanced"
|
|
msgstr "Nâng cao"
|
|
|
|
msgctxt "#30016"
|
|
msgid "Device name"
|
|
msgstr "Tên thiết bị"
|
|
|
|
msgctxt "#30003"
|
|
msgid "Login method"
|
|
msgstr "Phương thức đăng nhập"
|
|
|
|
msgctxt "#30002"
|
|
msgid "Force HTTP playback"
|
|
msgstr "Bắt buộc phát qua HTTP"
|
|
|
|
msgctxt "#30001"
|
|
msgid "Server name"
|
|
msgstr "Tên máy chủ"
|
|
|
|
msgctxt "#30000"
|
|
msgid "Server address"
|
|
msgstr "Địa chỉ máy chủ"
|
|
|
|
msgctxt "#29999"
|
|
msgid "Jellyfin for Kodi"
|
|
msgstr "Jellyfin dành cho Kodi"
|
|
|
|
msgctxt "#30532"
|
|
msgid "Duration of the video library pop up"
|
|
msgstr "Thời gian cửa sổ bật lên của thư viện video"
|
|
|
|
msgctxt "#30531"
|
|
msgid "Enable new content"
|
|
msgstr "Bật nội dung mới"
|
|
|
|
msgctxt "#30530"
|
|
msgid "Enable server restart message"
|
|
msgstr "Bật thông báo khởi động lại máy chủ"
|
|
|
|
msgctxt "#30529"
|
|
msgid "Startup delay (in seconds)"
|
|
msgstr "Độ trễ khởi động (tính bằng giây)"
|
|
|
|
msgctxt "#30528"
|
|
msgid "Permanent users"
|
|
msgstr "Người dùng thường xuyên"
|
|
|
|
msgctxt "#30527"
|
|
msgid "Ignore specials in next episodes"
|
|
msgstr "Bỏ qua phần đặc biệt trong các tập tiếp theo"
|
|
|
|
msgctxt "#30524"
|
|
msgid "Transcode VC-1"
|
|
msgstr "Chuyển mã VC-1"
|
|
|
|
msgctxt "#30523"
|
|
msgid "Transcode MPEG2"
|
|
msgstr "Chuyển mã MPEG2"
|
|
|
|
msgctxt "#30522"
|
|
msgid "Transcode H265/HEVC"
|
|
msgstr "Chuyển mã H265/HEVC"
|
|
|
|
msgctxt "#30521"
|
|
msgid "Jump back on resume (in seconds)"
|
|
msgstr "Quay lại tiếp tục (trong vài giây)"
|
|
|
|
msgctxt "#30520"
|
|
msgid "Skip the delete confirmation (use at your own risk)"
|
|
msgstr "Bỏ qua xác nhận xóa (sử dụng tự chịu rủi ro)"
|
|
|
|
msgctxt "#30519"
|
|
msgid "Ask to play trailers"
|
|
msgstr "Yêu cầu phát đoạn giới thiệu"
|
|
|
|
msgctxt "#30518"
|
|
msgid "Enable cinema mode"
|
|
msgstr "Bật chế độ rạp chiếu phim"
|
|
|
|
msgctxt "#30517"
|
|
msgid "Network credentials"
|
|
msgstr "Chứng chỉ mạng"
|
|
|
|
msgctxt "#30516"
|
|
msgid "Playback"
|
|
msgstr "Phát lại"
|
|
|
|
msgctxt "#30515"
|
|
msgid "Paging - max items requested (default: 15)"
|
|
msgstr "Phân trang - tối đa các mục được yêu cầu (mặc định: 15)"
|
|
|
|
msgctxt "#30511"
|
|
msgid "Playback mode"
|
|
msgstr "Chế độ phát lại"
|
|
|
|
msgctxt "#30509"
|
|
msgid "Enable music library"
|
|
msgstr "Bật thư viện nhạc"
|
|
|
|
msgctxt "#30507"
|
|
msgid "Enable notification if update count is greater than"
|
|
msgstr "Bật thông báo nếu số lượng cập nhật lớn hơn"
|
|
|
|
msgctxt "#30506"
|
|
msgid "Sync"
|
|
msgstr "Đồng bộ"
|
|
|
|
msgctxt "#30504"
|
|
msgid "Use alternate device name"
|
|
msgstr "Sử dụng tên thiết bị thay thế"
|
|
|
|
msgctxt "#30500"
|
|
msgid "Verify connection"
|
|
msgstr "Xác thực kết nối"
|
|
|
|
msgctxt "#30412"
|
|
msgid "Transcode"
|
|
msgstr "Chuyển mã"
|
|
|
|
msgctxt "#30410"
|
|
msgid "Refresh this item"
|
|
msgstr "Làm mới mục này"
|
|
|
|
msgctxt "#30409"
|
|
msgid "Delete from Jellyfin"
|
|
msgstr "Xóa khỏi Jellyfin"
|
|
|
|
msgctxt "#30408"
|
|
msgid "Settings"
|
|
msgstr "Cài Đặt"
|
|
|
|
msgctxt "#30406"
|
|
msgid "Remove from favorites"
|
|
msgstr "Loại bỏ khỏi mục ưa thích"
|
|
|
|
msgctxt "#30405"
|
|
msgid "Add to favorites"
|
|
msgstr "Thêm vào mục ưa thích"
|
|
|
|
msgctxt "#30402"
|
|
msgid "Jellyfin transcode"
|
|
msgstr "Chuyển mã Jellyfin"
|
|
|
|
msgctxt "#30401"
|
|
msgid "Jellyfin options"
|
|
msgstr "Tùy chọn Jellyfin"
|
|
|
|
msgctxt "#30305"
|
|
msgid "TV Shows"
|
|
msgstr "Chương Trình TV"
|
|
|
|
msgctxt "#30302"
|
|
msgid "Movies"
|
|
msgstr "Phim"
|
|
|
|
msgctxt "#30258"
|
|
msgid "Unwatched Music videos"
|
|
msgstr "Video nhạc chưa xem"
|
|
|
|
msgctxt "#30257"
|
|
msgid "In progress Music videos"
|
|
msgstr "Video nhạc đang chiếu"
|
|
|
|
msgctxt "#30256"
|
|
msgid "Recently added Music videos"
|
|
msgstr "Video nhạc đã thêm gần đây"
|
|
|
|
msgctxt "#30255"
|
|
msgid "Favourite Albums"
|
|
msgstr "Albums Yêu Thích"
|
|
|
|
msgctxt "#30254"
|
|
msgid "Favourite Photos"
|
|
msgstr "Ảnh Yêu Thích"
|
|
|
|
msgctxt "#30253"
|
|
msgid "Favourite Home Videos"
|
|
msgstr "Video Trang chủ Yêu thích"
|
|
|
|
msgctxt "#30252"
|
|
msgid "Recently added Photos"
|
|
msgstr "Ảnh được thêm gần đây"
|
|
|
|
msgctxt "#30251"
|
|
msgid "Recently added Home Videos"
|
|
msgstr "Video Trang chủ được thêm gần đây"
|
|
|
|
msgctxt "#30249"
|
|
msgid "Enable welcome message"
|
|
msgstr "Bật thông báo chào mừng"
|
|
|
|
msgctxt "#30239"
|
|
msgid "Reset local Kodi database"
|
|
msgstr "Đặt lại cơ sở dữ liệu Kodi cục bộ"
|
|
|
|
msgctxt "#30235"
|
|
msgid "Interface"
|
|
msgstr "Giao Diện"
|
|
|
|
msgctxt "#30230"
|
|
msgid "Recommended Items"
|
|
msgstr "Các Mục Được Đề Xuất"
|
|
|
|
msgctxt "#30229"
|
|
msgid "Random Items"
|
|
msgstr "Các Mục Ngẫu Nhiên"
|
|
|
|
msgctxt "#30189"
|
|
msgid "Unwatched Movies"
|
|
msgstr "Phim Chưa Xem"
|
|
|
|
msgctxt "#30182"
|
|
msgid "Favorite Episodes"
|
|
msgstr "Các Tập Yêu Thích"
|
|
|
|
msgctxt "#30181"
|
|
msgid "Favorite Shows"
|
|
msgstr "Chương Trình Yêu Thích"
|
|
|
|
msgctxt "#30180"
|
|
msgid "Favorite Movies"
|
|
msgstr "Phim Yêu Thích"
|
|
|
|
msgctxt "#30179"
|
|
msgid "Next Episodes"
|
|
msgstr "Tập Tiếp Theo"
|
|
|
|
msgctxt "#30178"
|
|
msgid "In Progress Episodes"
|
|
msgstr "Các Tập Đang Chiếu"
|
|
|
|
msgctxt "#30177"
|
|
msgid "In Progress Movies"
|
|
msgstr "Các Phim Đang Chiếu"
|
|
|
|
msgctxt "#30175"
|
|
msgid "Recently Added Episodes"
|
|
msgstr "Các Tập Đã Thêm Gần Đây"
|
|
|
|
msgctxt "#30174"
|
|
msgid "Recently Added Movies"
|
|
msgstr "Phim Đã Thêm Gần Đây"
|
|
|
|
msgctxt "#30171"
|
|
msgid "In Progress TV Shows"
|
|
msgstr "Chương Trình TV Đang Chiếu"
|
|
|
|
msgctxt "#30602"
|
|
msgid "Password"
|
|
msgstr "Mật khẩu"
|
|
|
|
msgctxt "#30547"
|
|
msgid "Display message"
|
|
msgstr "Hiển thị thông báo"
|
|
|
|
msgctxt "#30545"
|
|
msgid "Enable server offline"
|
|
msgstr "Bật tính năng máy chủ ngoại tuyến"
|
|
|
|
msgctxt "#30543"
|
|
msgid "Username or email"
|
|
msgstr "Tên đăng nhập hoặc thư điện tử"
|
|
|
|
msgctxt "#30540"
|
|
msgid "Manual login"
|
|
msgstr "Đăng nhập thủ công"
|
|
|
|
msgctxt "#30539"
|
|
msgid "Login"
|
|
msgstr "Đăng Nhập"
|
|
|
|
msgctxt "#30537"
|
|
msgid "Transcode Hi10P"
|
|
msgstr "Chuyển mã Hi10P"
|
|
|
|
msgctxt "#30536"
|
|
msgid "Allow the screensaver during syncs"
|
|
msgstr "Cho phép trình bảo vệ màn hình trong khi đồng bộ"
|
|
|
|
msgctxt "#30535"
|
|
msgid "Generate a new device Id"
|
|
msgstr "Tạo mã ID thiết bị mới"
|
|
|
|
msgctxt "#30157"
|
|
msgid "Enable enhanced artwork (i.e. cover art)"
|
|
msgstr "Bật tính năng ảnh bìa minh họa nâng cao (ví dụ: ảnh kìa khổ rộng )"
|
|
|
|
msgctxt "#30534"
|
|
msgid "Notifications (in seconds)"
|
|
msgstr "Thông báo (tính bằng giây)"
|
|
|
|
msgctxt "#30533"
|
|
msgid "Duration of the music library pop up"
|
|
msgstr "Thời gian cửa sổ bật lên của thư viện nhạc"
|
|
|
|
msgctxt "#30512"
|
|
msgid "Enable artwork caching"
|
|
msgstr "Bật tính năng bộ nhớ đệm cho ảnh bìa minh họa"
|
|
|
|
msgctxt "#33111"
|
|
msgid "Reset the local database to apply the playback mode change."
|
|
msgstr "Đặt lại cơ sở dữ liệu cục bộ để áp dụng thay đổi chế độ phát lại."
|
|
|
|
msgctxt "#33110"
|
|
msgid "Restart Kodi to take effect."
|
|
msgstr "Khởi động lại Kodi để có hiệu lực."
|
|
|
|
msgctxt "#33109"
|
|
msgid "Plugin"
|
|
msgstr "Plugin"
|
|
|
|
msgctxt "#33108"
|
|
msgid "Notifications are delayed during video playback (except live tv)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông báo bị trễ trong khi phát lại video (ngoại trừ truyền hình trực tiếp)."
|
|
|
|
msgctxt "#33107"
|
|
msgid "Users added to the session (no space between users). (eg username,username2)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Người dùng được thêm vào phiên (không có khoảng trống giữa những người dùng) "
|
|
"(ví dụ: username,username2)"
|
|
|
|
msgctxt "#33106"
|
|
msgid "Enable the option to transcode"
|
|
msgstr "Bật tùy chọn để chuyển mã"
|
|
|
|
msgctxt "#33105"
|
|
msgid "Enable the context menu"
|
|
msgstr "Bật menu ngữ cảnh"
|
|
|
|
msgctxt "#33104"
|
|
msgid "Find more info in the github wiki/Create-and-restore-from-backup."
|
|
msgstr "Tìm thêm thông tin trong GitHub wiki / Create-and-restore-from-backup."
|
|
|
|
msgctxt "#33102"
|
|
msgid "Resume the previous sync?"
|
|
msgstr "Tiếp tục đồng bộ hóa trước đó?"
|
|
|
|
msgctxt "#33101"
|
|
msgid "Since you are using native playback mode with music enabled, do you want to import music rating from files?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vì bạn đang sử dụng chế độ phát lại gốc có bật nhạc, bạn có muốn nhập xếp "
|
|
"hạng nhạc từ tệp không?"
|
|
|
|
msgctxt "#33099"
|
|
msgid "Install the server plugin Kodi Sync Queue to automatically apply Jellyfin library updates at startup. This setting can be found in the add-on settings > sync options > Enable Kodi Sync Queue."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cài đặt plugin máy chủ Kodi Sync Queue để tự động áp dụng các bản cập nhật "
|
|
"thư viện Jellyfin khi khởi động. Bạn có thể tìm thấy cài đặt này trong cài "
|
|
"đặt tiện ích bổ sung> tùy chọn đồng bộ hóa> Bật hàng đợi đồng bộ hóa Kodi."
|
|
|
|
msgctxt "#33097"
|
|
msgid "Important, cleanonupdate was removed in your advanced settings to prevent conflict with Jellyfin for Kodi. Kodi will restart now."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quan trọng, phần mềm dọn dẹp đã bị xóa trong cài đặt nâng cao của bạn để "
|
|
"tránh xung đột với Jellyfin cho Kodi. Kodi sẽ khởi động lại ngay bây giờ."
|
|
|
|
msgctxt "#33093"
|
|
msgid "Backup folder"
|
|
msgstr "Thư mục sao lưu"
|
|
|
|
msgctxt "#33092"
|
|
msgid "Create a backup"
|
|
msgstr "Tạo một bản sao lưu"
|
|
|
|
msgctxt "#33091"
|
|
msgid "Created backup at:"
|
|
msgstr "Đã tạo bản sao lưu tại:"
|
|
|
|
msgctxt "#33090"
|
|
msgid "Replace existing backup?"
|
|
msgstr "Thay thế bản sao lưu hiện có?"
|
|
|
|
msgctxt "#33089"
|
|
msgid "Enter folder name for backup"
|
|
msgstr "Nhập tên thư mục để sao lưu"
|
|
|
|
msgctxt "#33088"
|
|
msgid "Database reset has completed, Kodi will now restart to apply the changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt lại cơ sở dữ liệu đã hoàn tất, Kodi bây giờ sẽ khởi động lại để áp dụng "
|
|
"các thay đổi."
|
|
|
|
msgctxt "#33087"
|
|
msgid "Reset all Jellyfin add-on settings?"
|
|
msgstr "Đặt lại tất cả cài đặt tiện ích bổ sung Jellyfin?"
|
|
|
|
msgctxt "#33086"
|
|
msgid "Remove all cached artwork?"
|
|
msgstr "Xóa tất cả ảnh bìa minh họa đã lưu trong bộ nhớ cache?"
|
|
|
|
msgctxt "#33074"
|
|
msgid "Are you sure you want to reset your local Kodi database?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn đặt lại cơ sở dữ liệu Kodi cục bộ của mình không?"
|
|
|
|
msgctxt "#33064"
|
|
msgid "Remove user from the session"
|
|
msgstr "Xóa người dùng khỏi phiên"
|
|
|
|
msgctxt "#33063"
|
|
msgid "Remove user"
|
|
msgstr "Xóa người dùng"
|
|
|
|
msgctxt "#33062"
|
|
msgid "Add user"
|
|
msgstr "Thêm người dùng"
|
|
|
|
msgctxt "#33061"
|
|
msgid "Add/Remove user from the session"
|
|
msgstr "Thêm / Xóa người dùng khỏi phiên"
|
|
|
|
msgctxt "#33060"
|
|
msgid "Sync theme media"
|
|
msgstr "Đồng bộ hóa chủ đề phương tiện"
|
|
|
|
msgctxt "#33058"
|
|
msgid "Perform local database reset"
|
|
msgstr "Thực hiện thiết lập lại cơ sở dữ liệu cục bộ"
|
|
|
|
msgctxt "#33054"
|
|
msgid "Add user to session"
|
|
msgstr "Thêm người dùng vào phiên"
|
|
|
|
msgctxt "#33049"
|
|
msgid "New"
|
|
msgstr "Mới"
|
|
|
|
msgctxt "#33048"
|
|
msgid "You may need to verify your network credentials in the add-on settings or use the Jellyfin path substitution to format your path correctly (Jellyfin dashboard > library). Stop syncing?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể cần phải xác minh thông tin đăng nhập mạng của mình trong cài đặt "
|
|
"tiện ích bổ sung hoặc sử dụng thay thế đường dẫn Jellyfin để định dạng đường "
|
|
"dẫn của bạn một cách chính xác (bảng điều khiển Jellyfin> thư viện). Dừng "
|
|
"đồng bộ hóa?"
|
|
|
|
msgctxt "#33047"
|
|
msgid "Kodi can't locate file:"
|
|
msgstr "Kodi không thể định vị tệp:"
|
|
|
|
msgctxt "#33039"
|
|
msgid "Enable music library?"
|
|
msgstr "Bật thư viện nhạc?"
|
|
|
|
msgctxt "#33037"
|
|
msgid "Native (direct paths)"
|
|
msgstr "Gốc (đường dẫn trực tiếp)"
|
|
|
|
msgctxt "#33036"
|
|
msgid "Add-on (default)"
|
|
msgstr "Tiện ích bổ sung (mặc định)"
|
|
|
|
msgctxt "#33035"
|
|
msgid "Caution! If you choose Native mode, certain Jellyfin features will be missing, such as: Jellyfin cinema mode, direct stream/transcode options and parental access schedule."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thận trọng! Nếu bạn chọn chế độ Gốc, một số tính năng nhất định của Jellyfin "
|
|
"sẽ bị thiếu, chẳng hạn như: chế độ rạp chiếu phim Jellyfin, các tùy chọn "
|
|
"phát trực tiếp / chuyển mã và lịch truy cập của phụ huynh."
|
|
|
|
msgctxt "#33033"
|
|
msgid "A new device Id has been generated. Kodi will now restart."
|
|
msgstr "ID thiết bị mới đã được tạo. Kodi bây giờ sẽ khởi động lại."
|
|
|
|
msgctxt "#33025"
|
|
msgid "Completed in:"
|
|
msgstr "Hoàn thành trong:"
|
|
|
|
msgctxt "#33016"
|
|
msgid "Play trailers?"
|
|
msgstr "Phát đoạn giới thiệu?"
|
|
|
|
msgctxt "#33015"
|
|
msgid "Delete file from Jellyfin?"
|
|
msgstr "Xóa tệp khỏi Jellyfin?"
|
|
|
|
msgctxt "#33014"
|
|
msgid "Choose the subtitles stream"
|
|
msgstr "Chọn luồng phụ đề"
|
|
|
|
msgctxt "#33013"
|
|
msgid "Choose the audio stream"
|
|
msgstr "Chọn luồng phát âm thanh"
|
|
|
|
msgctxt "#33009"
|
|
msgid "Invalid username or password"
|
|
msgstr "Sai tên đăng nhập hoặc mật khẩu"
|
|
|
|
msgctxt "#33006"
|
|
msgid "Server is restarting"
|
|
msgstr "Máy chủ đang khởi động lại"
|
|
|
|
msgctxt "#33000"
|
|
msgid "Welcome"
|
|
msgstr "Chào mừng"
|
|
|
|
msgctxt "#30617"
|
|
msgid "Server or port cannot be empty"
|
|
msgstr "Máy chủ hoặc cổng không được để trống"
|
|
|
|
msgctxt "#30616"
|
|
msgid "Connect"
|
|
msgstr "Kết nối"
|
|
|
|
msgctxt "#30615"
|
|
msgid "Host"
|
|
msgstr "Máy chủ"
|
|
|
|
msgctxt "#30614"
|
|
msgid "Connect to server"
|
|
msgstr "Kết nối với máy chủ"
|
|
|
|
msgctxt "#30613"
|
|
msgid "Change Jellyfin Connect user"
|
|
msgstr "Thay đổi người dùng Kết nối Jellyfin"
|
|
|
|
msgctxt "#30612"
|
|
msgid "Please sign in"
|
|
msgstr "Hãy đăng nhập"
|
|
|
|
msgctxt "#30611"
|
|
msgid "Manually add server"
|
|
msgstr "Thêm máy chủ theo cách thủ công"
|
|
|
|
msgctxt "#30610"
|
|
msgid "Connect to"
|
|
msgstr "Kết nối với"
|
|
|
|
msgctxt "#30609"
|
|
msgid "Unable to connect to the selected server"
|
|
msgstr "Không thể kết nối với máy chủ đã chọn"
|
|
|
|
msgctxt "#30608"
|
|
msgid "Username or password cannot be empty"
|
|
msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu không được để trống"
|
|
|
|
msgctxt "#30607"
|
|
msgid "Select main server"
|
|
msgstr "Chọn máy chủ chính"
|
|
|
|
msgctxt "#30606"
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Huỷ bỏ"
|
|
|
|
msgctxt "#30605"
|
|
msgid "Sign in"
|
|
msgstr "Đăng nhập"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgctxt "#33124"
|
|
msgid "Include people (slow)"
|
|
msgstr "Bao gồm người dùng (chậm)"
|
|
|
|
msgctxt "#33123"
|
|
msgid "Sync library to Kodi"
|
|
msgstr "Đồng bộ hóa thư viện với Kodi"
|
|
|
|
msgctxt "#33122"
|
|
msgid "Restart Kodi to resume where you left off."
|
|
msgstr "Khởi động lại Kodi để tiếp tục."
|
|
|
|
msgctxt "#33121"
|
|
msgid "All"
|
|
msgstr "Tất cả"
|
|
|
|
msgctxt "#33120"
|
|
msgid "Select the libraries to add"
|
|
msgstr "Chọn thư viện để thêm"
|
|
|
|
msgctxt "#33119"
|
|
msgid "Something went wrong during the sync. You'll be able to restore progress when restarting Kodi. If the problem persists, please report on the Jellyfin for Kodi forums, with your Kodi log."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sự cố xảy ra trong quá trình đồng bộ hóa. Bạn có thể khôi phục là quá trình "
|
|
"trong khi khởi động lại Kodi. Nếu sự cố vẫn tái diễn, hãy báo cáo tệp thông "
|
|
"tin lỗi của Kodi trên diễn đàn Jellyfin dành cho Kodi."
|
|
|
|
msgctxt "#33118"
|
|
msgid "You've change the playback mode. Kodi needs to be reset to apply the change, would you like to do this now?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã thay đổi chế độ phát. Kodi cần phải khởi động lại để áp dụng thay "
|
|
"đổi, bạn có muốn tiến hành bây giờ?"
|
|
|
|
msgctxt "#33116"
|
|
msgid "Compress artwork (reduces quality)"
|
|
msgstr "Nén hình ảnh (giảm chất lượng)"
|
|
|
|
msgctxt "#33115"
|
|
msgid "Transcode options"
|
|
msgstr "Tùy chọn bộ giải mã"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgctxt "#33114"
|
|
msgid "Enable external subtitles"
|
|
msgstr "Kích hoạt phụ đề ngoại"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
msgctxt "#33113"
|
|
msgid "Applies to Add-on playback mode only"
|
|
msgstr "Chỉ áp dụng cho chế độ phát đính kèm"
|
|
|
|
msgctxt "#33098"
|
|
msgid "Refresh boxsets"
|
|
msgstr "Làm mới hộp đĩa"
|
|
|
|
msgctxt "#30185"
|
|
msgid "Boxsets"
|
|
msgstr "Hộp đĩa"
|
|
|
|
msgctxt "#30165"
|
|
msgid "Allow burned subtitles"
|
|
msgstr "Cho phép phụ đề cứng"
|
|
|
|
msgctxt "#33201"
|
|
msgid "Max artwork resolution"
|
|
msgstr "Độ phân giải hình ảnh tối đa"
|
|
|
|
msgctxt "#33200"
|
|
msgid "Select the libraries to remove"
|
|
msgstr "Chọn thư viện để xóa"
|
|
|
|
msgctxt "#33199"
|
|
msgid "Select the libraries to repair"
|
|
msgstr "Chọn thư viện để sửa chữa"
|
|
|
|
msgctxt "#33198"
|
|
msgid "Select the libraries to update"
|
|
msgstr "Chọn thư viện để cập nhật"
|
|
|
|
msgctxt "#33197"
|
|
msgid "A sync is already running, please wait until it completes and try again."
|
|
msgstr "Đồng bộ hóa hiện đang chạy, vui lòng chờ đến khi hoàn tất và thử lại."
|
|
|
|
msgctxt "#33196"
|
|
msgid "Advanced options"
|
|
msgstr "Tùy chọn nâng cao"
|
|
|
|
msgctxt "#30004"
|
|
msgid "Log level"
|
|
msgstr "Phân loại log"
|