mirror of
https://github.com/jellyfin/jellyfin-kodi.git
synced 2024-11-10 04:06:11 +00:00
Translated using Weblate (Vietnamese)
Translation: Jellyfin/Jellyfin Kodi Translate-URL: https://translate.jellyfin.org/projects/jellyfin/jellyfin-kodi/vi/
This commit is contained in:
parent
97e809b039
commit
d260f8e90b
1 changed files with 54 additions and 2 deletions
|
@ -1,6 +1,6 @@
|
|||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"PO-Revision-Date: 2020-10-23 11:59+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2020-10-24 05:36+0000\n"
|
||||
"Last-Translator: hoanghuy309 <hoanghuy309@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <https://translate.jellyfin.org/projects/jellyfin/"
|
||||
"jellyfin-kodi/vi/>\n"
|
||||
|
@ -85,7 +85,7 @@ msgstr "Jellyfin dành cho Kodi"
|
|||
|
||||
msgctxt "#30532"
|
||||
msgid "Duration of the video library pop up"
|
||||
msgstr "Thời lượng của thư viện video cửa sổ bật lên"
|
||||
msgstr "Thời gian cửa sổ bật lên của thư viện video"
|
||||
|
||||
msgctxt "#30531"
|
||||
msgid "Enable new content"
|
||||
|
@ -302,3 +302,55 @@ msgstr "Phim Đã Thêm Gần Đây"
|
|||
msgctxt "#30171"
|
||||
msgid "In Progress TV Shows"
|
||||
msgstr "Chương Trình TV Đang Chiếu"
|
||||
|
||||
msgctxt "#30602"
|
||||
msgid "Password"
|
||||
msgstr "Mật khẩu"
|
||||
|
||||
msgctxt "#30547"
|
||||
msgid "Display message"
|
||||
msgstr "Hiển thị thông báo"
|
||||
|
||||
msgctxt "#30545"
|
||||
msgid "Enable server offline"
|
||||
msgstr "Bật tính năng máy chủ ngoại tuyến"
|
||||
|
||||
msgctxt "#30543"
|
||||
msgid "Username or email"
|
||||
msgstr "Tên đăng nhập hoặc thư điện tử"
|
||||
|
||||
msgctxt "#30540"
|
||||
msgid "Manual login"
|
||||
msgstr "Đăng nhập thủ công"
|
||||
|
||||
msgctxt "#30539"
|
||||
msgid "Login"
|
||||
msgstr "Đăng Nhập"
|
||||
|
||||
msgctxt "#30537"
|
||||
msgid "Transcode Hi10P"
|
||||
msgstr "Chuyển mã Hi10P"
|
||||
|
||||
msgctxt "#30536"
|
||||
msgid "Allow the screensaver during syncs"
|
||||
msgstr "Cho phép trình bảo vệ màn hình trong khi đồng bộ"
|
||||
|
||||
msgctxt "#30535"
|
||||
msgid "Generate a new device Id"
|
||||
msgstr "Tạo mã ID thiết bị mới"
|
||||
|
||||
msgctxt "#30157"
|
||||
msgid "Enable enhanced artwork (i.e. cover art)"
|
||||
msgstr "Bật tính năng ảnh bìa minh họa nâng cao (ví dụ: ảnh kìa khổ rộng )"
|
||||
|
||||
msgctxt "#30534"
|
||||
msgid "Notifications (in seconds)"
|
||||
msgstr "Thông báo (tính bằng giây)"
|
||||
|
||||
msgctxt "#30533"
|
||||
msgid "Duration of the music library pop up"
|
||||
msgstr "Thời gian cửa sổ bật lên của thư viện nhạc"
|
||||
|
||||
msgctxt "#30512"
|
||||
msgid "Enable artwork caching"
|
||||
msgstr "Bật tính năng bộ nhớ đệm cho ảnh bìa minh họa"
|
||||
|
|
Loading…
Reference in a new issue