mirror of
https://github.com/jellyfin/jellyfin-kodi.git
synced 2024-11-10 04:06:11 +00:00
Translated using Weblate (Vietnamese)
Translation: Jellyfin/Jellyfin Kodi Translate-URL: https://translate.jellyfin.org/projects/jellyfin/jellyfin-kodi/vi/
This commit is contained in:
parent
35babae465
commit
97e809b039
1 changed files with 221 additions and 1 deletions
|
@ -1,6 +1,6 @@
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2020-10-22 18:47+0000\n"
|
"PO-Revision-Date: 2020-10-23 11:59+0000\n"
|
||||||
"Last-Translator: hoanghuy309 <hoanghuy309@gmail.com>\n"
|
"Last-Translator: hoanghuy309 <hoanghuy309@gmail.com>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <https://translate.jellyfin.org/projects/jellyfin/"
|
"Language-Team: Vietnamese <https://translate.jellyfin.org/projects/jellyfin/"
|
||||||
"jellyfin-kodi/vi/>\n"
|
"jellyfin-kodi/vi/>\n"
|
||||||
|
@ -82,3 +82,223 @@ msgstr "Địa chỉ máy chủ"
|
||||||
msgctxt "#29999"
|
msgctxt "#29999"
|
||||||
msgid "Jellyfin for Kodi"
|
msgid "Jellyfin for Kodi"
|
||||||
msgstr "Jellyfin dành cho Kodi"
|
msgstr "Jellyfin dành cho Kodi"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30532"
|
||||||
|
msgid "Duration of the video library pop up"
|
||||||
|
msgstr "Thời lượng của thư viện video cửa sổ bật lên"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30531"
|
||||||
|
msgid "Enable new content"
|
||||||
|
msgstr "Bật nội dung mới"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30530"
|
||||||
|
msgid "Enable server restart message"
|
||||||
|
msgstr "Bật thông báo khởi động lại máy chủ"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30529"
|
||||||
|
msgid "Startup delay (in seconds)"
|
||||||
|
msgstr "Độ trễ khởi động (tính bằng giây)"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30528"
|
||||||
|
msgid "Permanent users"
|
||||||
|
msgstr "Người dùng thường xuyên"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30527"
|
||||||
|
msgid "Ignore specials in next episodes"
|
||||||
|
msgstr "Bỏ qua phần đặc biệt trong các tập tiếp theo"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30524"
|
||||||
|
msgid "Transcode VC-1"
|
||||||
|
msgstr "Chuyển mã VC-1"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30523"
|
||||||
|
msgid "Transcode MPEG2"
|
||||||
|
msgstr "Chuyển mã MPEG2"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30522"
|
||||||
|
msgid "Transcode H265/HEVC"
|
||||||
|
msgstr "Chuyển mã H265/HEVC"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30521"
|
||||||
|
msgid "Jump back on resume (in seconds)"
|
||||||
|
msgstr "Quay lại tiếp tục (trong vài giây)"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30520"
|
||||||
|
msgid "Skip the delete confirmation (use at your own risk)"
|
||||||
|
msgstr "Bỏ qua xác nhận xóa (sử dụng tự chịu rủi ro)"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30519"
|
||||||
|
msgid "Ask to play trailers"
|
||||||
|
msgstr "Yêu cầu phát đoạn giới thiệu"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30518"
|
||||||
|
msgid "Enable cinema mode"
|
||||||
|
msgstr "Bật chế độ rạp chiếu phim"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30517"
|
||||||
|
msgid "Network credentials"
|
||||||
|
msgstr "Chứng chỉ mạng"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30516"
|
||||||
|
msgid "Playback"
|
||||||
|
msgstr "Phát lại"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30515"
|
||||||
|
msgid "Paging - max items requested (default: 15)"
|
||||||
|
msgstr "Phân trang - tối đa các mục được yêu cầu (mặc định: 15)"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30511"
|
||||||
|
msgid "Playback mode"
|
||||||
|
msgstr "Chế độ phát lại"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30509"
|
||||||
|
msgid "Enable music library"
|
||||||
|
msgstr "Bật thư viện nhạc"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30507"
|
||||||
|
msgid "Enable notification if update count is greater than"
|
||||||
|
msgstr "Bật thông báo nếu số lượng cập nhật lớn hơn"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30506"
|
||||||
|
msgid "Sync"
|
||||||
|
msgstr "Đồng bộ"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30504"
|
||||||
|
msgid "Use alternate device name"
|
||||||
|
msgstr "Sử dụng tên thiết bị thay thế"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30500"
|
||||||
|
msgid "Verify connection"
|
||||||
|
msgstr "Xác thực kết nối"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30412"
|
||||||
|
msgid "Transcode"
|
||||||
|
msgstr "Chuyển mã"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30410"
|
||||||
|
msgid "Refresh this item"
|
||||||
|
msgstr "Làm mới mục này"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30409"
|
||||||
|
msgid "Delete from Jellyfin"
|
||||||
|
msgstr "Xóa khỏi Jellyfin"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30408"
|
||||||
|
msgid "Settings"
|
||||||
|
msgstr "Cài Đặt"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30406"
|
||||||
|
msgid "Remove from favorites"
|
||||||
|
msgstr "Loại bỏ khỏi mục ưa thích"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30405"
|
||||||
|
msgid "Add to favorites"
|
||||||
|
msgstr "Thêm vào mục ưa thích"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30402"
|
||||||
|
msgid "Jellyfin transcode"
|
||||||
|
msgstr "Chuyển mã Jellyfin"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30401"
|
||||||
|
msgid "Jellyfin options"
|
||||||
|
msgstr "Tùy chọn Jellyfin"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30305"
|
||||||
|
msgid "TV Shows"
|
||||||
|
msgstr "Chương Trình TV"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30302"
|
||||||
|
msgid "Movies"
|
||||||
|
msgstr "Phim"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30258"
|
||||||
|
msgid "Unwatched Music videos"
|
||||||
|
msgstr "Video nhạc chưa xem"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30257"
|
||||||
|
msgid "In progress Music videos"
|
||||||
|
msgstr "Video nhạc đang chiếu"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30256"
|
||||||
|
msgid "Recently added Music videos"
|
||||||
|
msgstr "Video nhạc đã thêm gần đây"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30255"
|
||||||
|
msgid "Favourite Albums"
|
||||||
|
msgstr "Albums Yêu Thích"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30254"
|
||||||
|
msgid "Favourite Photos"
|
||||||
|
msgstr "Ảnh Yêu Thích"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30253"
|
||||||
|
msgid "Favourite Home Videos"
|
||||||
|
msgstr "Video Trang chủ Yêu thích"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30252"
|
||||||
|
msgid "Recently added Photos"
|
||||||
|
msgstr "Ảnh được thêm gần đây"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30251"
|
||||||
|
msgid "Recently added Home Videos"
|
||||||
|
msgstr "Video Trang chủ được thêm gần đây"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30249"
|
||||||
|
msgid "Enable welcome message"
|
||||||
|
msgstr "Bật thông báo chào mừng"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30239"
|
||||||
|
msgid "Reset local Kodi database"
|
||||||
|
msgstr "Đặt lại cơ sở dữ liệu Kodi cục bộ"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30235"
|
||||||
|
msgid "Interface"
|
||||||
|
msgstr "Giao Diện"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30230"
|
||||||
|
msgid "Recommended Items"
|
||||||
|
msgstr "Các Mục Được Đề Xuất"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30229"
|
||||||
|
msgid "Random Items"
|
||||||
|
msgstr "Các Mục Ngẫu Nhiên"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30189"
|
||||||
|
msgid "Unwatched Movies"
|
||||||
|
msgstr "Phim Chưa Xem"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30182"
|
||||||
|
msgid "Favorite Episodes"
|
||||||
|
msgstr "Các Tập Yêu Thích"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30181"
|
||||||
|
msgid "Favorite Shows"
|
||||||
|
msgstr "Chương Trình Yêu Thích"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30180"
|
||||||
|
msgid "Favorite Movies"
|
||||||
|
msgstr "Phim Yêu Thích"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30179"
|
||||||
|
msgid "Next Episodes"
|
||||||
|
msgstr "Tập Tiếp Theo"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30178"
|
||||||
|
msgid "In Progress Episodes"
|
||||||
|
msgstr "Các Tập Đang Chiếu"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30177"
|
||||||
|
msgid "In Progress Movies"
|
||||||
|
msgstr "Các Phim Đang Chiếu"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30175"
|
||||||
|
msgid "Recently Added Episodes"
|
||||||
|
msgstr "Các Tập Đã Thêm Gần Đây"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30174"
|
||||||
|
msgid "Recently Added Movies"
|
||||||
|
msgstr "Phim Đã Thêm Gần Đây"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#30171"
|
||||||
|
msgid "In Progress TV Shows"
|
||||||
|
msgstr "Chương Trình TV Đang Chiếu"
|
||||||
|
|
Loading…
Reference in a new issue